Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đại dương" 1 hit

Vietnamese đại dương
English Nounsocean
Example
Khí hậu đại dương đang biến đổi

Search Results for Synonyms "đại dương" 1hit

Vietnamese cá ngừ đại dương
button1
English Nounstuna
Example
Cá ngừ đại dương bơi rất nhanh.
Tuna swim very fast.

Search Results for Phrases "đại dương" 3hit

Cá ngừ đại dương bơi rất nhanh.
Tuna swim very fast.
Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới
The Pacific Ocean is the largest ocean in the world.
Khí hậu đại dương đang biến đổi

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z